Có 2 kết quả:

巡守 tuần thú巡狩 tuần thú

1/2

tuần thú

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quan đi tuần tra vùng mình cai quản

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói về vua đi xem xét công việc các nơi trong nước.